Thành Hưng Tư vấn dịch vụ Postal Code là gì? Cách xác định đúng mã Postal Code

Postal Code là gì? Cách xác định đúng mã Postal Code

https://thanhhunggroup.com/postal-code-la-gi-cach-xac-dinh-dung-ma-postal-code/

Postal code (hay còn thường được gọi là Zipcode) là một hệ thống mã code được quy định bởi Hiệp hội bưu chính toàn cầu. Hoặc để hiểu đơn giản là mã bưu chính gồm những chuỗi ký tự bằng chữ, bằng số hoặc hỗn hợp giữa cả số và chữ, được viết bổ sung vào địa chỉ để nhận thư với mục đích xác nhận tự động điểm đến cuối cùng của thư tín/bưu phẩm.

https://thanhhunggroup.com/postal-code-la-gi-cach-xac-dinh-dung-ma-postal-code/

Cách xác định những số trên mã Postal code

Dưới đây là cách để xác định những con số trên mã Zipcode mà bạn có thể tham khảo như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên (tính từ trái sang phải) xác định tỉnh/thành phố (gọi tắt là mã tỉnh/thành phố). Mỗi tỉnh/thành phố đều có thể có nhiều hơn một mã tỉnh/thành phố.
  • Bốn chữ số đầu (tính từ trái sang phải) xác định quận/huyện và thuộc tỉnh/thành phố (gọi tắt là mã quận/huyện). Mỗi một quận/huyện có thể có nhiều hơn một mã quận/huyện.
  • Năm chữ số đầu (tính từ trái sang phải) xác định phường/xã thuộc quận/huyện của tỉnh/thành phố nơi địa điểm mà bạn sinh sống. Mỗi phường/xác có thể có nhiều hơn một mã phường/xã.
  • Sáu chữ số của Postal code Việt Nam được sử dụng để xác định địa chỉ của những đối tượng mang mã.

Bảng danh sách Postal code các quận tại TP. HCM

Danh sách Postal code HCM ở tất cả những quận/huyện mời các bạn tham khảo:

STTQUẬN/HUYỆN TP. HCMZIPCODE
1Quận 171000 – 71099
2Quận 271100 – 71155
3Quận 372400 – 72453
4Quận 472800 – 72851
5Quận 572700 – 72761
6Quận 673100 – 73152
7Quận 772900 – 72960
8Quận 873000 – 73054
9Quận 971200 – 71256
10Quận 1072500 – 72561
11Quận 1172600 – 72654
12Quận 1272600 – 71562
13Quận Gò Vấp71400 – 71456
14Quận Bình Thạnh72300 – 72355
15Quận Phú Nhuận72200 – 72252
16Quận Tân Bình72100 – 72159
17Quận Tân Phú72000 – 72057
18Quận Bình Tân71900 – 71967
19Quận Thủ Đức71300 – 71360
20Huyện Bình Chánh71800 – 71865
21Huyện Hóc Môn71700 – 71760
22Huyện Củ Chi71600 – 71663
23Huyện Nhà Bè73200 – 73253
24Huyện Cần Giờ73300 – 73354

Bảng danh sách Postal code các quận tại Hà Nội

STTQUẬN/HUYỆN HÀ NỘIZIPCODE
1Hoàn Kiếm11000 – 1106
2Ba Đình11100 – 11199
3Tây Hồ11200 – 11255
4Cầu Giấy11300 – 11398
5Thanh Xuân11400 – 11457
6Đống Đa11500 – 11557
7Hai Bà Trưng11600 – 11662
8Hoàng Mai11700 – 11798
9Long Biên11800 – 11856
10Bắc Từ Liêm11900 – 11956
11Nam Từ Liêm12000 – 12089
12Hà Đông12100 – 12199
13Huyện Sóc Sơn12200 – 12258
14Huyện Đông Anh12300 – 12356
15Huyện Gia Lâm12400 – 12453
16Huyện Thanh Trì12500 – 12553
17Huyện Ba Vì12600 – 12656
18Thị xã Sơn Tây12700 – 12753
19Huyện Phúc Thọ12800 – 12583
20Huyện Mê Linh12900 – 12953
21Huyện Đan Phượng13000 – 13053
22Huyện Thạch Thất13100 – 13153
23Huyện Hoài Đức13200 – 13253
24Huyện Quốc Oai13300 – 13353
25Huyện Chương Mỹ13400 – 13455
26Huyện Thanh Oai13500 – 13553
27Huyện Thường Tín13600 – 13656
28Huyện Mỹ Đức13700 – 13753
29Huyện Ứng Hoà13800 – 13856
30Huyện Phú Xuyên13900 – 13957

Bảng danh sách Postal code của 63 tỉnh ở Việt Nam

STTTỈNH/ THÀNH PHỐZIPCODEMÃ VÙNG
1An Giang880000296
2Bà Rịa Vũng Tàu790000254
3Bạc Liêu260000291
4Bắc Kạn960000209
5Bắc Giang220000204
6Bắc Ninh790000222
7Bến Tre930000275
8Bình Dương590000274
9Bình Định820000256
10Bình Phước830000271
11Bình Thuận800000252
12Cà Mau970000290
13Cao Bằng900000206
14Cần Thơ270000292
15Đà Nẵng550000236
16Đăk Lăk630000262
17Đăk Nông640000261
18Điện Biên390000215
19Đồng Nai810000251
20Đồng Tháp870000277
21Gia Lai600000269
22Hà Giang310000219
23Hậu Giang910000293
24Hà Nam400000226
25Hà Nội100000 – 15000024
26Hà Tĩnh480000239
27Hải Dương170000220
28Hải Phòng180000225
29Hòa Bình350000218
30Hưng Yên160000221
31Hồ Chí Minh70000028
32Khánh Hoà650000258
33Kiên Giang920000297
34Kon Tum580000260
35Lai Châu390000213
36Lạng Sơn240000205
37Lào Cao330000214
38Lâm Đồng670000263
39Long An850000272
40Nam Định420000228
41Nghệ An470000238
42Ninh Bình430000229
43Ninh Thuận660000259
44Phú Thọ290000210
45Phú Yên620000257
46Quảng Bình510000232
47Quảng Nam560000235
48Quảng Ngãi570000255
49Quảng Ninh200000203
50Quảng Trị520000223
51Sóc Trăng950000299
52Sơn La360000212
53Tây Ninh840000276
54Thái Bình410000227
55Thái Nguyên250000208
56Thanh Hoá440000237
57Thừa Thiên Huế530000234
58Tiền Giang860000273
59Trà Vinh940000294
60Tuyên Quang300000207
61Vĩnh Long890000270
62Vĩnh Phúc280000211
63Yên Bái320000216

Hy vọng các thông tin liên quan đến mã postal code Việt Nam sẽ có ích cho các bạn khi cung cấp thông tin trên website nước ngoài khi cần thiết. Chúc các bạn thành công trong việc tìm mã Postal code tại đia phương của mình nhé!

Đánh giá dịch vụ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *